Có 2 kết quả:
銀樓 yín lóu ㄧㄣˊ ㄌㄡˊ • 银楼 yín lóu ㄧㄣˊ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silverware store
(2) jewelry center
(2) jewelry center
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silverware store
(2) jewelry center
(2) jewelry center
Bình luận 0